Có 1 kết quả:

免黜 miǎn chù ㄇㄧㄢˇ ㄔㄨˋ

1/1

miǎn chù ㄇㄧㄢˇ ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismiss
(2) to fire
(3) to degrade

Bình luận 0